Có 2 kết quả:
間歇 jiàn xiē ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ • 间歇 jiàn xiē ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop in the middle of sth
(2) intermittent
(3) intermittence
(2) intermittent
(3) intermittence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop in the middle of sth
(2) intermittent
(3) intermittence
(2) intermittent
(3) intermittence
Bình luận 0