Có 2 kết quả:

間歇 jiàn xiē ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ间歇 jiàn xiē ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop in the middle of sth
(2) intermittent
(3) intermittence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop in the middle of sth
(2) intermittent
(3) intermittence

Bình luận 0